Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trợ cấp


đgt. Cấp tiền để giúp đỡ khi khó khăn: tiền trợ cấp hàng tháng trợ cấp khó khăn đột xuất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.